Có 2 kết quả:

疑惧 yí jù ㄧˊ ㄐㄩˋ疑懼 yí jù ㄧˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

misgivings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

misgivings

Bình luận 0